Search
Ngôn ngữ
Phí giao dịch

Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán

Hàng hóa Nhóm hàng hóa Tổng phí / LOT Tiền tệ
Ngô
Nông sản
350,000
VNĐ
Lúa mì
Nông sản
350,000
VNĐ
Gạo thô
Nông sản
350,000
VNĐ
Lúa mì Kansas
Nông sản
350,000
VNĐ
Đậu tương
Nông sản
350,000
VNĐ
Dầu đậu tương
Nông sản
350,000
VNĐ
Khô đậu tương
Nông sản
350,000
VNĐ
Đường trắng
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Dầu cọ thô
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Cao su TSR20
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Ca cao
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Bông
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Cao su RSS3
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Cà phê Robusta
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Đường 11
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Cà phê Arabica
Nguyên liệu công nghiệp
350,000
VNĐ
Dầu thô WTI
Năng lượng
350,000
VNĐ
Xăng pha chế
Năng lượng
350,000
VNĐ
Gas
Năng lượng
350,000
VNĐ
Dầu ít lưu huỳnh
Năng lượng
350,000
VNĐ
Dầu thô Brent
Năng lượng
350,000
VNĐ
Thép cuộn cán nóng LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Bạch Kim
Kim loại
350,000
VNĐ
Bạc
Kim loại
350,000
VNĐ
Đồng
Kim loại
350,000
VNĐ
Thép phế liệu LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Thép thanh vằn LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Niken LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Kẽm LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Thiếc LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Chì LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Nhôm LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Đồng LME
Kim loại
700,000
VNĐ
Quặng sắt
Kim loại
350,000
VNĐ