Search
Ngôn ngữ
Phiên giao dịch

Thời gian giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam

(Áp dụng giờ mùa đông 08/11/2021)

STT Mã hàng hóa Hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Thời gian giao dịch
1
ZWA
Lúa mì
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

2
ZLE
Dầu đậu tương
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

3
ZME
Khô đậu tương
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

4
ZCE
Ngô
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

5
KCE
Cà phê Arabica
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 - 00:30
(ngày hôm sau)

6
SBE
Đường 11
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 - 00:00
(ngày hôm sau)

7
LRC
Cà phê Robusta
Nguyên liệu công nghiệp
ICEEU

Thứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30

8
PLE
Bạch Kim
Kim loại
NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

9
SIE
Bạc
Kim loại
COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

10
CPE
Đồng
Kim loại
COMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)

11
QO
Dầu thô Brent
Năng lượng
ICEEU

Thứ 2 - Thứ 6
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

12
QP
Dầu ít lưu huỳnh
Năng lượng
ICEEU

Thứ 2 - Thứ 6
07:00 - 05:00
(ngày hôm sau)

13
ZSE
Đậu tương
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

14
ZRE
Gạo thô
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 09:00
- Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)

15
KWE
Lúa mì Kansas
Nông sản
CBOT

Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

16
QW
Đường trắng
Nguyên liệu công nghiệp
ICEEU

Thứ 2 - Thứ 6:
14:45 – 00:00
(ngày hôm sau)

17
MPO
Dầu cọ thô
Nguyên liệu công nghiệp
BMDX

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00

Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30

18
ZFT
Cao su TSR20
Nguyên liệu công nghiệp
SGX

Thứ 2 - Thứ 6:
06:55 – 17:00

19
CCE
Ca cao
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)

20
CTE
Bông
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS

Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20
(ngày hôm sau)

21
TRU
Cao su RSS3
Nguyên liệu công nghiệp
OSE

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00

22
CLE
Dầu thô WTI
Năng lượng
NYMEX

Thứ 2 - Thứ 6
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

23
RBE
Xăng pha chế
Năng lượng
NYMEX

Thứ 2 - Thứ 6
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

24
NGE
Gas
Năng lượng
NYMEX

Thứ 2 - Thứ 6
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

25
LHC
Thép cuộn cán nóng LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00 (ngày hôm sau)

26
SSC
Thép phế liệu LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00 (ngày hôm sau)

27
SSR
Thép thanh vằn LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00 (ngày hôm sau)

28
LNIZ
Niken LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

29
LZHZ
Kẽm LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

30
LTIZ
Thiếc LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

31
LEDZ
Chì LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

32
LALZ
Nhôm LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

33
LDKZ
Đồng LME
Kim loại
LME

Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

34
FEF
Quặng sắt
Kim loại
SGX

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 - 19:00
• Phiên 2: 19:15 - 04:15
(ngày hôm sau)