Giá thép hôm nay 18/5 tại thị trường trong nước và quốc tế ghi nhận mức giảm sau chuỗi ngày tăng liên tục. Áp lực từ nhu cầu yếu, nguồn cung tăng và triển vọng kinh tế toàn cầu chững lại đã kéo thị trường thép và quặng sắt đồng loạt điều chỉnh giảm.
Giá thép hôm nay 18/5 trên thị trường thế giới: Quặng sắt và thép cùng giảm
Trong phiên giao dịch cuối tuần, giá thép hôm nay 18/5 trên sàn Thượng Hải giảm 0,65%, tương đương 20 nhân dân tệ, xuống còn 3.073 CNY/tấn. Đồng thời, giá quặng sắt trên sàn Đại Liên và Singapore cũng điều chỉnh theo xu hướng tiêu cực.
Sàn giao dịch | Sản phẩm | Kỳ hạn | Mức giá | Biến động |
---|---|---|---|---|
Thượng Hải | Thép thanh | Tháng 6 | 3.073 CNY/tấn | -0,65% (-20 CNY) |
Đại Liên | Quặng sắt | Tháng 5 | 799 CNY/tấn | -0,19% (-1,5 CNY) |
Singapore | Quặng sắt | — | 100,6 USD/tấn | -0,6 USD |
-
Thép Thượng Hải: +1,7%
-
Quặng sắt Đại Liên: +5,4%
-
Quặng sắt Singapore: +2,3%
Theo Moody’s, thị trường quặng sắt dự kiến giữ ổn định quanh mức 80 – 100 USD/tấn trong vòng 12 – 18 tháng tới, bất chấp nhu cầu yếu từ Trung Quốc. Các công ty khai thác lớn vẫn duy trì lợi nhuận nhờ chi phí khai thác thấp, dù tình trạng dư cung đang hiện hữu.
Dự báo dài hạn: Giá quặng sắt giảm dần đến năm 2034
Các chuyên gia từ BMI Research dự báo giá trung bình năm 2025 sẽ dao động quanh 100 USD/tấn, song cũng cảnh báo xu hướng dài hạn là giảm dần:
-
Giá dự báo năm 2034: 78 USD/tấn
-
Nguyên nhân: Sản lượng thép giảm, sản lượng khai thác quặng tăng
Sự thay đổi trong chính sách sản xuất tại Trung Quốc, cùng với chuyển đổi sang công nghệ thân thiện môi trường, sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến nhu cầu quặng chất lượng thấp. Các nhà sản xuất lớn như Australia, Brazil, và Nam Phi vẫn đang mở rộng quy mô xuất khẩu.
Giá thép hôm nay 18/5 tại thị trường nội địa: Xu hướng bình ổn nhẹ
Trên thị trường trong nước, giá thép hôm nay 18/5 tại nhiều thương hiệu ghi nhận sự ổn định sau một thời gian dài biến động.
Giá thép tại miền Bắc:
Thương hiệu | Loại thép | Giá bán (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13.650 |
D10 CB300 | 13.650 | |
Việt Đức | CB240 | 13.650 |
D10 CB300 | 13.650 | |
Việt Ý | CB240 | 13.890 |
D10 CB300 | 13.890 | |
Việt Sing | CB240 | 13.650 |
D10 CB300 | 13.650 | |
VAS | CB240 | 13.330 |
D10 CB300 | 13.380 |
Thương hiệu | Loại thép | Giá bán (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13.700 |
D10 CB300 | 13.700 | |
Việt Đức | CB240 | 14.050 |
D10 CB300 | 14.050 | |
VAS | CB240 | 13.740 |
D10 CB300 | 13.790 |
Thương hiệu | Loại thép | Giá bán (đồng/kg) |
---|---|---|
Hòa Phát | CB240 | 13.650 |
D10 CB300 | 13.650 | |
VAS | CB240 | 13.380 |
D10 CB300 | 13.480 |
Xuất khẩu quặng sắt toàn cầu năm 2024: Tăng nhẹ
Theo thống kê, tổng xuất khẩu quặng sắt toàn cầu năm 2024 đạt khoảng 1,6 tỷ tấn, tăng 2% so với cùng kỳ năm trước. Các nước xuất khẩu lớn bao gồm:
-
Australia: 866 triệu tấn (+1,4%)
-
Brazil: 390 triệu tấn (+2,6%)
-
Nam Phi: 61 triệu tấn (+3,4%)
Kết luận
Giá thép hôm nay 18/5 cho thấy sự điều chỉnh cần thiết sau chuỗi tăng nóng. Áp lực từ nhu cầu chậm lại tại Trung Quốc, nguồn cung dư thừa và triển vọng kinh tế toàn cầu chưa rõ ràng đang khiến thị trường kim loại hạ nhiệt.
Tuy nhiên, trong trung hạn, các yếu tố như gói kích thích kinh tế của Trung Quốc và đàm phán Mỹ – Trung có thể tạo điểm tựa cho giá thép và quặng sắt hồi phục. Do đó, các doanh nghiệp xây dựng, thép và xuất nhập khẩu nên chủ động theo dõi sát diễn biến để tối ưu chiến lược thu mua và dự trữ nguyên liệu.
Tin Hot:
Đức Huy