Logo MXV
Logo Edutrade

Edutrade – Hợp đồng

STTMã hợp đồngTên hợp đồngMã hàng hóaMã CQGNgày giao dịch cuối cùngNgày thông báo đầu tiênTrạng tháiNăm đến hạnTháng đến hạnGhi chú
1C.CLEZ228800Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 88.00C.CLEC.US.CLEZ2288002022-11-162022-11-16inactive2212
2C.CLEZ228900Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 89.00C.CLEC.US.CLEZ2289002022-11-162022-11-16inactive2212
3C.ZCEZ226600Quyền chọn mua Ngô 12/22 660.00C.ZCEC.US.ZCEZ2266002022-11-252022-11-25inactive2212
4C.ZCEZ226850Quyền chọn mua Ngô 12/22 685.00C.ZCEC.US.ZCEZ2268502022-11-252022-11-25inactive2212
5C.CLEZ229000Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 90.00C.CLEC.US.CLEZ2290002022-11-162022-11-16inactive2212
6P.CLEZ229100Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 12/22 91.00P.CLEP.US.CLEZ2291002022-11-162022-11-16inactive2212
7C.ZWAZ228500Quyền chọn Mua Lúa mỳ 12/22 850.00C.ZWAC.US.ZWAZ2285002022-11-252022-11-25inactive2212
8C.ZWAZ228600Quyền chọn Mua Lúa mỳ 12/22 860.00C.ZWAC.US.ZWAZ2286002022-11-252022-11-25inactive2212
9P.CLEZ229200Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 12/22 92.00P.CLEP.US.CLEZ2292002022-11-162022-11-16inactive2212
10P.CLEU238250Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 9/23 82.50P.CLEP.US.CLEU2382502023-08-172023-08-17inactive239
11P.CLEV238200Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 10/23 82.00P.CLEP.US.CLEV2382002023-09-152023-09-15inactive2310
12P.CLEH238800Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 3/23 88.00P.CLEP.US.CLEH2388002023-02-152023-02-15inactive233
13C.CLEZ229100Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 91.00C.CLEC.US.CLEZ2291002022-11-162022-11-16inactive2212
14C.ZCEZ226750Quyền chọn mua Ngô 12/22 675.00C.ZCEC.US.ZCEZ2267502022-11-252022-11-25inactive2212
15C.CLEZ229150Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 91.50C.CLEC.US.CLEZ2291502022-11-162022-11-16inactive2212
16C.ZSEZ2214600Quyền chọn Mua Đậu tương 12/22 1460.00C.ZSEC.US.ZSEZ22146002022-11-252022-11-25inactive2212
17C.ZSEZ2214500Quyền chọn Mua Đậu tương 12/22 1450.00C.ZSEC.US.ZSEZ22145002022-11-252022-11-25inactive2212
18C.CLEZ228700Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 87.00C.CLEC.US.CLEZ2287002022-11-162022-11-16inactive2212
19P.ZCEZ226750Quyền chọn bán Ngô 12/22 675.00P.ZCEP.US.ZCEZ2267502022-11-252022-11-25inactive2212
20P.ZCEZ226800Quyền chọn bán Ngô 12/22 680.00P.ZCEP.US.ZCEZ2268002022-11-252022-11-25inactive2212
21C.ZCEZ226700Quyền chọn mua Ngô 12/22 670.00C.ZCEC.US.ZCEZ2267002022-11-252022-11-25inactive2212
22C.ZSEZ2214400Quyền chọn Mua Đậu tương 12/22 1440.00C.ZSEC.US.ZSEZ22144002022-11-252022-11-25inactive2212
23C.ZWAZ228400Quyền chọn Mua Lúa mỳ 12/22 840.00C.ZWAC.US.ZWAZ2284002022-11-252022-11-25inactive2212
24C.KCEZ221675Quyền chọn Mua Cà phê Arabica 12/22 167.50C.KCEC.US.KCEZ2216752022-11-112022-11-11inactive2212
25C.ZWAH238500Quyền chọn Mua Lúa mỳ 3/23 850.00C.ZWAC.US.ZWAH2385002023-02-242023-02-24inactive233
26C.ZCEH236700Quyền chọn mua Ngô 3/23 670.00C.ZCEC.US.ZCEH2367002023-02-242023-02-24inactive233
27P.ZCEH236700Quyền chọn bán Ngô 3/23 670.00P.ZCEP.US.ZCEH2367002023-02-242023-02-24inactive233
28C.ZWAH238400Quyền chọn Mua Lúa mỳ 3/23 840.00C.ZWAC.US.ZWAH2384002023-02-242023-02-24inactive233
29P.ZWAH238400Quyền chọn Bán Lúa mỳ 3/23 840.00P.ZWAP.US.ZWAH2384002023-02-242023-02-24inactive233
30P.ZSEH2314600Quyền chọn bán Đậu tương 3/23 1460.00P.ZSEP.US.ZSEH23146002023-02-242023-02-24inactive233
31C.ZSEH2314600Quyền chọn Mua Đậu tương 3/23 1460.00C.ZSEC.US.ZSEH23146002023-02-242023-02-24inactive233
32C.KCEH231650Quyền chọn Mua Cà phê Arabica 3/23 165.00C.KCEC.US.KCEH2316502023-02-102023-02-10inactive233
33P.KCEH231650Quyền chọn Bán Cà phê Arabica 3/23 165.00P.KCEP.US.KCEH2316502023-02-102023-02-10inactive233
34P.SBEF231900Quyền chọn Bán Đường 11 1/23 19.00P.SBEP.US.SBEF2319002022-12-152022-12-15inactive231
35C.SBEF231900Quyền chọn Mua Đường 11 1/23 19.00C.SBEC.US.SBEF2319002022-12-152022-12-15inactive231
36C.CLEF238750Quyền chọn mua Dầu WTI 1/23 87.50C.CLEC.US.CLEF2387502022-12-152022-12-15inactive231
37P.CLEF238750Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 1/23 87.50P.CLEP.US.CLEF2387502022-12-152022-12-15inactive231
38P.QOH239225Quyền chọn Bán Dầu thô Brent 3/23 92.25P.QOP.US.QOH2392252023-01-262023-01-26inactive233
39C.QOH239225Quyền chọn Mua Dầu thô Brent 3/23 92.25C.QOC.US.QOH2392252023-01-262023-01-26inactive233
40C.NGEH235600Quyền chọn Mua Khí tự nhiên 3/23 5.600C.NGEC.US.NGEH2356002023-02-232023-02-23inactive233
41C.NGEZ226250Quyền chọn Mua Khí tự nhiên 12/22 6.250C.NGEC.US.NGEZ2262502022-11-252022-11-25inactive2212
42P.NGEZ226250Quyền chọn Bán Khí tự nhiên 12/22 6.250P.NGEP.US.NGEZ2262502022-11-252022-11-25inactive2212
43P.CLEU238050Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 9/23 80.50P.CLEP.US.CLEU2380502023-08-172023-08-17inactive239
44P.CLEZ228850Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 12/22 88.50P.CLEP.US.CLEZ2288502022-11-162022-11-16inactive2212
45C.CLEZ228850Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 88.50C.CLEC.US.CLEZ2288502022-11-162022-11-16inactive2212
46C.ZSEG2314600Quyền chọn Mua Đậu tương 2/23 1460.00C.ZSEC.US.ZSEG23146002023-01-272023-01-27inactive232
47P.CLEZ228600Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 12/22 86.00P.CLEP.US.CLEZ2286002022-11-162022-11-16inactive2212
48P.CLEU237850Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 9/23 78.50P.CLEP.US.CLEU2378502023-08-172023-08-17inactive239
49P.CLEV237800Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 10/23 78.00P.CLEP.US.CLEV2378002023-09-152023-09-15inactive2310
50P.CLEZ228550Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 12/22 85.50P.CLEP.US.CLEZ2285502022-11-162022-11-16inactive2212
51C.ZCEZ226900Quyền chọn mua Ngô 12/22 690.00C.ZCEC.US.ZCEZ2269002022-11-252022-11-25inactive2212
52C.CLEZ228500Quyền chọn mua Dầu WTI 12/22 85.00C.CLEC.US.CLEZ2285002022-11-162022-11-16inactive2212
53C.NGEZ225850Quyền chọn Mua Khí tự nhiên 12/22 5.850C.NGEC.US.NGEZ2258502022-11-252022-11-25inactive2212
54P.SBEZ221950Quyền chọn Bán Đường 11 12/22 19.50P.SBEP.US.SBEZ2219502022-11-152022-11-15inactive2212
55C.KCEZ221650Quyền chọn Mua Cà phê Arabica 12/22 165.00C.KCEC.US.KCEZ2216502022-11-112022-11-11inactive2212
56C.LRCF231800Quyền chọn mua Cà phê Robusta 1/23 1800C.LRCC.US.LRCF2318002022-12-212022-12-21inactive231
57C.LRCH231775Quyền chọn mua Cà phê Robusta 3/23 1775C.LRCC.US.LRCH2317752023-02-152023-02-15inactive233
58C.CCEF232550Quyền chọn mua Ca cao 1/23 2550C.CCEC.US.CCEF2325502022-12-022022-12-02inactive231
59C.ZCEZ226650Quyền chọn mua Ngô 12/22 665.00C.ZCEC.US.ZCEZ2266502022-11-252022-11-25inactive2212
60C.QOF239225Quyền chọn Mua Dầu thô Brent 1/23 92.25C.QOC.US.QOF2392252022-11-252022-11-25inactive231
61P.SBEZ221925Quyền chọn Bán Đường 11 12/22 19.25P.SBEP.US.SBEZ2219252022-11-152022-11-15inactive2212
62C.ZWAZ228050Quyền chọn Mua Lúa mỳ 12/22 805.00C.ZWAC.US.ZWAZ2280502022-11-252022-11-25inactive2212
63C.ZMEF234050Quyền chọn Mua Khô đậu tương 1/23 405.0C.ZMEC.US.ZMEF2340502022-12-232022-12-23inactive231
64P.ZMEF234050ZME Options 1/23 405.0P.ZMEP.US.ZMEF2340502022-12-232022-12-23inactive231
65P.ZLEH237150Quyền chọn Bán Dầu đậu tương 3/23 71.50P.ZLEP.US.ZLEH2371502023-02-242023-02-24inactive233
66C.ZLEH237150Quyền chọn Mua Dầu đậu tương 3/23 71.50C.ZLEC.US.ZLEH2371502023-02-242023-02-24inactive233
67C.KWEZ229300Quyền chọn Mua Lúa mỳ Kansas 12/22 930.00C.KWEC.US.KWEZ2293002022-11-252022-11-25inactive2212
68P.KWEZ229300Quyền chọn Bán Lúa mỳ Kansas 12/22 930.00P.KWEP.US.KWEZ2293002022-11-252022-11-25inactive2212
69P.ZREF2318000Quyền chọn Bán Gạo thô 1/23 18.000P.ZREP.US.ZREF23180002022-12-232022-12-23inactive231
70P.ZREZ2218000Quyền chọn Bán Gạo thô 12/22 18.000P.ZREP.US.ZREZ22180002022-11-252022-11-25inactive2212
71C.ZREZ2218000Quyền chọn Mua Gạo thô 12/22 18.000C.ZREC.US.ZREZ22180002022-11-252022-11-25inactive2212
72P.CCEF232550Quyền chọn Bán Ca cao 1/23 2550P.CCEP.US.CCEF2325502022-12-022022-12-02inactive231
73P.CTEH2386Quyền chọn Bán Bông 3/23 86.00P.CTEP.US.CTEH23862023-02-102023-02-10inactive233
74C.CTEH2386Quyền chọn Mua Bông 3/23 86.00C.CTEC.US.CTEH23862023-02-102023-02-10inactive233
75P.CTEF2386Quyền chọn Bán Bông 1/23 86.00P.CTEP.US.CTEF23862022-12-162022-12-16inactive231
76P.CTEK2385Quyền chọn Bán Bông 5/23 85.00P.CTEP.US.CTEK23852023-04-142023-04-14inactive235
77C.QWH23530Quyền chọn Mua Đường trắng 3/23 530.0C.QWC.US.QWH235302023-02-012023-02-01inactive233
78P.QWH23530Quyền chọn Bán Đường trắng 3/23 530.0P.QWP.US.QWH235302023-02-012023-02-01inactive233
79P.SIEH232200Quyền chọn Bán Bạc 3/23 22.000P.SIEP.US.SIEH2322002023-02-232023-02-23inactive233
80C.SIEH232200Quyền chọn Mua Bạc 3/23 22.000C.SIEC.US.SIEH2322002023-02-232023-02-23inactive233
81C.CPEF23384Quyền chọn Mua Đồng 1/23 3.8400C.CPEC.US.CPEF233842022-12-272022-12-27inactive231
82P.CPEF23384Quyền chọn Bán Đồng 1/23 3.8400P.CPEP.US.CPEF233842022-12-272022-12-27inactive231
83C.PLEF231065Quyền chọn Mua Bạch kim 1/23 1065.0C.PLEC.US.PLEF2310652022-12-212022-12-21inactive231
84C.PLEZ221065Quyền chọn Mua Bạch kim 12/22 1065.0C.PLEC.US.PLEZ2210652022-11-162022-11-16inactive2212
85C.PLEG231060Quyền chọn Mua Bạch kim 2/23 1060.0C.PLEC.US.PLEG2310602023-01-182023-01-18inactive232
86P.PLEZ221065Quyền chọn Bán Bạch kim 12/22 1065.0P.PLEP.US.PLEZ2210652022-11-162022-11-16inactive2212
87C.ZCEH236600Quyền chọn mua Ngô 3/23 660.00C.ZCEC.US.ZCEH2366002023-02-242023-02-24inactive233
88C.ZLEH237250Quyền chọn Mua Dầu đậu tương 3/23 72.50C.ZLEC.US.ZLEH2372502023-02-242023-02-24inactive233
89P.ZLEH237250Quyền chọn Bán Dầu đậu tương 3/23 72.50P.ZLEP.US.ZLEH2372502023-02-242023-02-24inactive233
90C.ZMEZ224100Quyền chọn Mua Khô đậu tương 12/22 410.0C.ZMEC.US.ZMEZ2241002022-11-252022-11-25inactive2212
91C.KWEH239300Quyền chọn Mua Lúa mỳ Kansas 3/23 930.00C.KWEC.US.KWEH2393002023-02-242023-02-24inactive233
92C.SIEF232205Quyền chọn Mua Bạc 1/23 22.050C.SIEC.US.SIEF2322052022-12-272022-12-27inactive231
93P.SIEF232205Quyền chọn Bán Bạc 1/23 22.050P.SIEP.US.SIEF2322052022-12-272022-12-27inactive231
94P.CPEH23385Quyền chọn Bán Đồng 3/23 3.8500P.CPEP.US.CPEH233852023-02-232023-02-23inactive233
95C.CPEH23385Quyền chọn Mua Đồng 3/23 3.8500C.CPEC.US.CPEH233852023-02-232023-02-23inactive233
96C.PLEF231070Quyền chọn Mua Bạch kim 1/23 1070.0C.PLEC.US.PLEF2310702022-12-212022-12-21inactive231
97C.PLEG231065Quyền chọn Mua Bạch kim 2/23 1065.0C.PLEC.US.PLEG2310652023-01-182023-01-18inactive232
98C.PLEZ221070Quyền chọn Mua Bạch kim 12/22 1070.0C.PLEC.US.PLEZ2210702022-11-162022-11-16inactive2212
99P.PLEZ221070Quyền chọn Bán Bạch kim 12/22 1070.0P.PLEP.US.PLEZ2210702022-11-162022-11-16inactive2212
100C.RBEF2325600Quyền chọn Mua Xăng RBOB 1/23 2.5600C.RBEC.US.RBEF23256002022-12-272022-12-27inactive231
101C.RBEZ2226200Quyền chọn Mua Xăng RBOB 12/22 2.6200C.RBEC.US.RBEZ22262002022-11-252022-11-25inactive2212
102P.RBEZ2226200Quyền chọn Bán Xăng RBOB 12/22 2.6200P.RBEP.US.RBEZ22262002022-11-252022-11-25inactive2212
103C.QPZ221000Quyền chọn Mua Dầu ít lưu huỳnh 12/22 1000.00C.QPC.US.QPZ2210002022-12-052022-12-05inactive2212
104P.QPZ221000Quyền chọn Bán Dầu ít lưu huỳnh 12/22 1000.00P.QPP.US.QPZ2210002022-12-052022-12-05inactive2212
105P.CLEH238650Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 3/23 86.50P.CLEP.US.CLEH2386502023-02-152023-02-15inactive233
106C.KCEF231675Quyền chọn Mua Cà phê Arabica 1/23 167.50C.KCEC.US.KCEF2316752022-12-092022-12-09inactive231
107C.ZCEZ226550Quyền chọn mua Ngô 12/22 655.00C.ZCEC.US.ZCEZ2265502022-11-252022-11-25inactive2212
108C.CLEG238350Quyền chọn mua Dầu WTI 2/23 83.50C.CLEC.US.CLEG2383502023-01-172023-01-17inactive232
109P.ZWAZ228600Quyền chọn Bán Lúa mỳ 12/22 860.00P.ZWAP.US.ZWAZ2286002022-11-252022-11-25inactive2212
110P.ZWAF237900Quyền chọn Bán Lúa mỳ 1/23 790.00P.ZWAP.US.ZWAF2379002022-12-232022-12-23inactive231
111C.KCEF231600Quyền chọn Mua Cà phê Arabica 1/23 160.00C.KCEC.US.KCEF2316002022-12-092022-12-09inactive231
112P.CLEH237350Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 3/23 73.50P.CLEP.US.CLEH2373502023-02-152023-02-15inactive233
113P.CLEV237300Quyền chọn Bán Dầu thô WTI 10/23 73.00P.CLEP.US.CLEV2373002023-09-152023-09-15inactive2310
114P.ZWAF237500Quyền chọn Bán Lúa mỳ 1/23 750.00P.ZWAP.US.ZWAF2375002022-12-232022-12-23inactive231
Edu Trade

Edu Trade

Công ty Cô Phần Edu Trade

I will be back soon

Edu Trade

Chào bạn.

Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn

Chat với:
chat