Search
Ngôn ngữ
Ký quỹ giao dịch Futures

Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại sở giao dịch hàng hóa việt nam

STT Hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1
GẠO THÔ
ZRE
Nông sản
CBOT
45,202,080 VNĐ
2
LÚA MÌ
ZWA
Nông sản
CBOT
45,202,080 VNĐ
3
LÚA MÌ KANSAS
KWE
Nông sản
CBOT
78,027,400 VNĐ
4
LÚA MÌ MINI
XW
Nông sản
CBOT
12,687,180 VNĐ
5
NGÔ
ZCE
Nông sản
CBOT
46,425,080 VNĐ
6
NGÔ MINI
XC
Nông sản
CBOT
7,018,440 VNĐ
7
ĐẬU TƯƠNG
ZSE
Nông sản
CBOT
88,789,800 VNĐ
8
ĐẬU TƯƠNG MINI
XB
Nông sản
CBOT
12,957,120 VNĐ
9
DẦU ĐẬU TƯƠNG
ZLE
Nông sản
CBOT
59,193,200 VNĐ
10
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
ZME
Nông sản
CBOT
61,883,800 VNĐ
11
CÀ PHÊ ROBUSTA
LRC
Nguyên liệu công nghiệp
ICEEU
48,699,860 VNĐ
12
CÀ PHÊ ARABICA
KCE
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS
110,999,480 VNĐ
13
CAO SU TSR20
ZFT
Nguyên liệu công nghiệp
SGX
13,453,000 VNĐ
14
CAO SU RSS3
TRU
Nguyên liệu công nghiệp
OSE
12,533,000 VNĐ
15
ĐƯỜNG 11
SBE
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS
36,151,880 VNĐ
16
ĐƯỜNG TRẮNG
QW
Nguyên liệu công nghiệp
ICEEU
62,079,480 VNĐ
17
DẦU CỌ THÔ
MPO
Nguyên liệu công nghiệp
BMDX
39,502,500 VNĐ
18
BÔNG
CTE
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS
90,819,980 VNĐ
19
CACAO
CCE
Nguyên liệu công nghiệp
ICEUS
38,475,580 VNĐ
20
THÉP THANH VẰN
SSR
Kim loại
LME
21,524,800 VNĐ
21
THÉP CUỘN CÁN NÓNG
LHC
Kim loại
LME
21,280,200 VNĐ
22
THÉP PHẾ LIỆU
SSC
Kim loại
LME
16,143,600 VNĐ
23
QUẶNG SẮT
FEF
Kim loại
SGX
34,977,800 VNĐ
24
ĐỒNG COMEX
CPE
Kim loại
COMEX
121,077,000 VNĐ
25
ĐỒNG MINI
MQC
Kim loại
COMEX
53,988,000 VNĐ
26
ĐỒNG MICRO
MHG
Kim loại
COMEX
10,797,600 VNĐ
27
BẠC
SIE
Kim loại
COMEX
215,248,000 VNĐ
28
BẠC MINI
MQI
Kim loại
COMEX
107,976,000 VNĐ
29
BẠC MICRO
SIL
Kim loại
COMEX
43,190,400 VNĐ
30
BẠCH KIM
PLE
Kim loại
NYMEX
67,265,000 VNĐ
31
NIKEN
LNIZ
Kim loại
LME
623,730,000 VNĐ
32
THIẾC
LTIZ
Kim loại
LME
425,359,400 VNĐ
33
NHÔM
LALZ/AHD
Kim loại
LME
132,084,000 VNĐ
34
ĐỒNG
LDKZ
Kim loại
LME
347,943,500 VNĐ
35
CHÌ
LEDZ
Kim loại
LME
92,948,000 VNĐ
36
KẼM
LZHZ
Kim loại
LME
194,457,000 VNĐ
37
DẦU THÔ WTI
CLE
Năng lượng
NYMEX
171,709,200 VNĐ
38
DẦU THÔ WTI MINI
NQM
Năng lượng
NYMEX
83,656,860 VNĐ
39
DẦU THÔ WTI MICRO
MCLE
Năng lượng
NYMEX
16,711,740 VNĐ
40
DẦU THÔ BRENT
QO
Năng lượng
ICEEU
178,117,720 VNĐ
41
KHÍ GAS
NGE
Năng lượng
NYMEX
182,447,140 VNĐ
42
XĂNG PHA CHẾ
RBE
Năng lượng
NYMEX
187,852,800 VNĐ
43
DẦU ÍT LƯU HUỲNH
QP
Năng lượng
ICEEU
204,020,860 VNĐ