BẢNG PHÍ DỮ LIỆU HỆ THỐNG CQG |
||||
Đơn vị: VND/tháng |
||||
Các gói dữ liệu |
Phí hàng tháng (đã bao gồm thuế) |
Phân loại dữ liệu sử dụng |
Sản phẩm |
Ghi chú |
1. Phía mở tài khoản giao dịch CQG | Miễn phí | |||
2. Phí cố định (User Trader) | 750.000 | Từ ngày 01/01/2024 đến hết ngày 30/06/2024 sẽ được hỗ trợ 70% mức Phí cố định (User trader) |
Là phí cố định sử dụng dịch vụ trên phần mềm hàng tháng: |
|
3. Phí hệ thống CQG QTrader | 2.250.000 | Là bản nâng cấp của phần mềm CQG Trader -Trang bị nhiều công cụ nghiên cứu kỹ thuật -Giúp nhà đầu tư stream dữ liệu giá được cập nhật ở thời gian thực. -Cung cấp tiện ích mở rộng: cảnh báo, mở rộng dữ liệu phân tích kỹ thuật. |
||
4. Phí sử dụng dữ liệu thị trường (do khách hàng tự chọn) | ||||
ICE EU | 4.260.000 | Cà phê Robusta, dầu thô Brent, dầu thô Brent mini, dầu ít lưu huỳnh, đường trắng | Duy trì kết nối giá và cung cầu thị trường với sở giao dịch hàng hoá liên thông quốc tế ICE EU | |
ICE US | 3.960.000 | Cà phê Arabica, cacao, đường 11, bông sợi | Duy trì kết nối giá và cung cầu thị trường với sở giao dịch hàng hoá liên thông quốc tế ICE US | |
ICE Singapore | 0 | |||
SGX | 720.000 | Cao su TSR20, quặng sắt | Duy trì kết nối giá và cung cầu thị trường với Sở giao dịch hàng hoá liên thông quốc tế SGX | |
LME | 3.120.000 | Đồng, thiếc, Niken, kẽm, nhôm, chì, thép thanh vằn, thép cuộn cán nóng, thép phế liệu, niken | Duy trì kết nối giá và cung cầu thị trường với Sở giao dịch hàng hoá liên thông quốc tế LME | |
4.1 Dữ liệu thị trường dành cho người dùng chuyên nghiệp (Pro market data) | ||||
OSE/TOCOM | 1.470.000 | Cao su TSR20 | Dữ liệu dành cho người dùng chuyên nghiệp | |
CBOT | 4.050.000 | Ngô, ngô mini, đậu tương, đậu tương mini, dầu đậu tương, khô đậu tương, lúa mỳ | Dữ liệu dành cho người dùng chuyên nghiệp | |
COMEX | 4.050.000 | Bạc, đồng | Dữ liệu dành cho người dùng chuyên nghiệp | |
NYMEX | 4.050.000 | Bạch kim, dầu thô, dầu WTI, dầu WTI mini, dầu WTI micro, khí tự nhiên, khí tự nhiên mini, xăng pha chế RBOB | Dữ liệu dành cho người dùng chuyên nghiệp | |
Bursa Malaysia | 1.050.000 | Dầu cọ thô | Dữ liệu dành cho người dùng chuyên nghiệp | |
4.2 Dữ liệu thị trường dành cho người dùng không chuyên nghiệp (Non-Pro market data) | ||||
CBOT+COMEX+NYMEX (CME Bundle) | 1.110.000 | Market Depth | Duy trì hiển thị giá+cung cầu thị trường | |
150.000 | Top of Book | Xem đồ thị giá, lệnh giao dịch | ||
CBOT | 390.000 | Market Depth | Ngô, ngô mini, đậu tương, đậu tương mini, dầu đậu tương, khô đậu tương, lúa mỳ | Duy trì hiển thị giá+cung cầu thị trường |
60.000 | Top of Book | Xem đồ thị giá, lệnh giao dịch | ||
COMEX | 390.000 | Market Depth | Bạc, đồng | Duy trì hiển thị giá+cung cầu thị trường |
60.000 | Top of Book | Xem đồ thị giá, lệnh giao dịch | ||
NYMEX | 390.000 | Market Depth | Bạch kim, dầu thô, dầu WTI, dầu WTI mini, dầu WTI micro, khí tự nhiên, khí tự nhiên mini, xăng pha chế RBOB | Duy trì hiển thị giá+cung cầu thị trường |
60.000 | Top of Book | Xem đồ thị giá, lệnh giao dịch | ||
OSE/TOCOM | 870.000 | Cao su RSS3 | Duy trì hiển thị giá và cung cầu thị trường tại Sở giao dịch OSE | |
Bursa Malaysia | 510.000 | Dầu cọ thô | Dữ liệu thị trường dành cho người dùng không chuyên nghiệp |
Chú thích:
Bảng phí dữ liệu thay đổi theo từng thời điểm và được cập nhật tại đây.
Phí sử dụng hệ thống CQG và cơ sở dữ liệu thị trường của các Sở giao dịch hàng hoá liên thông được in đậm và in nghiêng có sự thay đổi phí
Quyết định có hiệu lực ngày 27/12/2023 theo Quyết định số 1149 QĐ/TGĐ-MXV