KẼM |
|
Size | Full |
Sàn giao dịch | LME ( London Metal Exchange ) |
Mã hàng hóa | LZHZ/ZDS |
Gía trị lô hợp đồng ( theo thị trường ) | $78,750 |
Độ lớn hợp đồng | 25 tấn |
Ký quỹ ( thay đổi theo MXV ) | $7,875 |
Bước giá giao dịch | $0.5 ~ $12.5/lot |
Đơn vị yết giá | Usd/tấn |
Lãi lỗ biến động $1/lot | $25 |
Kỳ hạn giao dịch | 03 tháng kể từ ngày hợp đồng được niêm yết |
Lịch giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6 |
Phiên giao dịch ( mùa đông mở chậm 60 phút ) | 07:00 – 01:00 ( ngày hôm sau ) |
Biên độ giá | 15% giá đóng cửa |
Tiêu chuẩn chất lượng | Chi tiết theo quy định giao dịch Kẽm trên sàn LME. |
Ngày đăng ký giao nhận | Theo quy định của MXV |
Ngày thông báo đầu tiên | Theo quy định của MXV |
Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày giao dịch liền trước ngày đáo hạn. |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất |
Kẽm là một kim loại quan trọng được khai thác chủ yếu từ các mỏ quặng kẽm sunfua. Sau khi khai thác, quặng kẽm được chế biến để tách ra kẽm nguyên chất với độ tinh khiết tối thiểu 99.995%. Kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất thép mạ kẽm, chế tạo pin, đến sản xuất hợp kim và các ứng dụng trong ngành xây dựng và giao thông vận tải.
Sàn giao dịch kim loại London
Sàn Giao dịch Kim loại London (LME) là trung tâm giao dịch hàng hóa kim loại lớn nhất thế giới, nơi các hợp đồng tương lai và quyền chọn về kẽm và các kim loại khác được giao dịch. Được thành lập vào năm 1877, LME hiện nay là một phần của Hong Kong Exchanges and Clearing Limited (HKEX). Với trụ sở chính tại London, LME đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá kim loại trên thị trường toàn cầu nhờ vào tính thanh khoản cao và khối lượng giao dịch lớn.
LME Zinc bao gồm các hợp đồng giao ngay, kỳ hạn và tương lai, yêu cầu giao hàng kẽm chất lượng cao với độ tinh khiết tối thiểu 99.995%. Các hợp đồng này có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giá cả, giao hàng thực tế, đầu tư và đầu cơ.
Cung: Sản lượng kẽm từ các mỏ khai thác và nhà máy luyện kim trên toàn thế giới ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung kẽm LME. Biến động sản lượng có thể do các yếu tố như gián đoạn nguồn cung cấp nguyên liệu, điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hoặc các quy định môi trường nghiêm ngặt.
Cầu: Nhu cầu về kẽm đến từ nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất ô tô, và hàng không vũ trụ. Khi nhu cầu tăng cao từ các ngành này, giá kẽm có xu hướng tăng, ngược lại, khi nhu cầu yếu đi, giá kẽm sẽ giảm.
Kẽm được giao dịch bằng đồng USD, do đó, giá trị của đồng đô la so với các loại tiền tệ khác cũng ảnh hưởng đến giá kẽm LME. Khi đồng USD tăng giá, giá kẽm LME thường có xu hướng giảm và ngược lại.
Giá kẽm LME có thể bị ảnh hưởng bởi giá của các kim loại thay thế như nhôm và thép. Nếu giá nhôm hoặc thép thấp hơn, nhu cầu về kẽm có thể giảm, dẫn đến giá kẽm giảm. Ngược lại, nếu giá nhôm hoặc thép cao hơn, nhu cầu về kẽm có thể tăng, đẩy giá kẽm LME lên.
Top 5 quốc gia có trữ lượng kẽm đứng đầu thế giới:
Quốc gia nào khai thác kẽm lớn nhất:
China: Trung Quốc là quốc gia khai thác kẽm lớn nhất thế giới, với sản lượng hàng năm vượt trội so với các quốc gia khác.
Quốc gia nào xuất khẩu kẽm nhiều nhất:
Peru: Peru là một trong những quốc gia xuất khẩu kẽm nhiều nhất thế giới, với sản lượng xuất khẩu lớn đến các thị trường như Mỹ và châu Âu.
Nhóm quốc gia nào tiêu thụ kẽm nhiều nhất:
Các quốc gia công nghiệp phát triển như Mỹ, Trung Quốc, và các quốc gia EU tiêu thụ kẽm nhiều nhất, chủ yếu sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất ô tô.
Nhóm quốc gia nào nhập khẩu nhiều nhất:
Các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản nhập khẩu kẽm nhiều nhất để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp trong nước.
Hiểu rõ về hợp đồng kẽm LME là điều quan trọng nhất khi đầu tư. Điều này bao gồm việc nắm vững các đặc điểm, quy tắc giao dịch, rủi ro liên quan, và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả. Thông tin này có thể được tìm hiểu từ Sở Giao dịch Kim loại London, các công ty môi giới uy tín, các trang web tin tức đầu tư hàng hóa và các tài liệu chuyên ngành về thị trường kim loại.
Hợp đồng kẽm LME thường được sử dụng để phòng hộ giá cho các nhà sản xuất và các doanh nghiệp có liên quan đến kẽm. Ví dụ, một nhà sản xuất thép có thể mua hợp đồng kẽm LME để khóa giá mua nguyên liệu đầu vào trong tương lai, giúp hạn chế rủi ro thua lỗ do biến động giá kẽm.
Edu Trade là một công ty cung cấp dịch vụ đào tạo và tư vấn đầu tư hàng hóa uy tín tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu thị trường kim loại, Edu Trade có thể cung cấp cho bạn những lời khuyên hữu ích về cách đầu tư kẽm hiệu quả.
Trên đây là những thông tin cơ bản về kẽm giao dịch trên Sở Kim loại London (Kẽm LME). Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về mặt hàng này cũng như thị trường hàng hóa phái sinh. Nếu bạn đang có nhu cầu đầu tư kẽm LME, hãy liên hệ với Edu Trade qua số Hotline: 0866.212.677 để được tư vấn nhé!
Edu Trade – Thành viên hàng đầu của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam.
Theo quy định của sản phẩm Kẽm giao dịch trên Sở giao dịch Kim loại London (LME).
1. Kẽm tinh khiết 99.995% phải đáp ứng được một trong 4 tiêu chuẩn dưới đây:
a. BS EN 1179:2003 – 99.995%
b. ISO 752:2004 – ZN-1 grade
c. ASTM B6-12 – LME grade
d. GB/T 470-2008 – Zn99.995
2. Kẽm được giao ở dạng thỏi, có trọng lượng không quá 30 kg.
3. Kẽm được giao phải đến từ các doanh nghiệp trong danh sách LME phê duyệt.
Tiêu chuẩn: BS EN 1179:2003 (phân loại cấp Z1)
Nguyên tố | Thành phần (%) | |
Kẽm (danh nghĩa) | 99.995 | |
Chì | 0.003 | Mức tối đa |
Cadimi | 0.003 | |
Sắt | 0.002 | |
Thiếc | 0.001 | |
Đồng | 0.001 | |
Nhôm | 0.001 | |
Tổng tất cả các
nguyên tố, ngoài kẽm |
0.005 |
Tiêu chuẩn: GB/T 470-2008 phôi kẽm: Loại Zn99.995
Nguyên tố | Thành phần (%) | |
Kẽm (danh nghĩa) | 99.995 | |
Chì | 0.003 | Mức tối đa |
Cadimi | 0.002 | |
Sắt | 0.001 | |
Thiếc | 0.001 | |
Đồng | 0.001 | |
Nhôm | 0.001 | |
Tổng tất cả các
nguyên tố, ngoài kẽm |
0.005 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM B6-12 cho kẽm: Loại LME
Nguyên tố | Thành phần (%) | |
Kẽm (mức tối thiểu) | 99.995 | |
Chì | 0.003 | Mức tối đa |
Cadimi | 0.003 | |
Sắt | 0.002 | |
Thiếc | 0.001 | |
Đồng | 0.001 | |
Nhôm | 0.001 | |
Tổng tất cả các
nguyên tố, ngoài kẽm |
0.005 |
Tiêu chuẩn ISO 752:2004 Phôi kẽm (ZN-1)
Nguyên tố | Thành phần (%) | |
Kẽm (mức tối thiểu) | 99.995 | |
Chì | 0.003 | Mức tối đa |
Cadimi | 0.003 | |
Sắt | 0.002 | |
Thiếc | 0.001 | |
Đồng | 0.001 | |
Nhôm | 0.001 | |
Tổng tất cả các
nguyên tố, ngoài kẽm |
0.005 |